ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhà khoa học" 1件

ベトナム語 nhà khoa học
日本語 科学者
例文
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
彼は将来、科学者になりたいので、大学院に進学するつもりだ
マイ単語

類語検索結果 "nhà khoa học" 0件

フレーズ検索結果 "nhà khoa học" 3件

Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
科学者が新しい種を発見した。
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
彼は将来、科学者になりたいので、大学院に進学するつもりだ
Nhà khoa học đưa ra giả thuyết mới.
科学者は新しい仮説を提案した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |